Có 2 kết quả:
小龍 xiǎo lóng ㄒㄧㄠˇ ㄌㄨㄥˊ • 小龙 xiǎo lóng ㄒㄧㄠˇ ㄌㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
snake (as one of the 12 Chinese zodiac animals 生肖[sheng1 xiao4])
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
snake (as one of the 12 Chinese zodiac animals 生肖[sheng1 xiao4])
Bình luận 0